1 nghìn Nuevo sol Peru sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PEN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
840,574 tnd

S/.1,000 PEN = DT0,8406 TND

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Tunisia
1 PEN0.84057 TND
5 PEN4.20287 TND
10 PEN8.40574 TND
20 PEN16.81148 TND
50 PEN42.02870 TND
100 PEN84.05740 TND
250 PEN210.14350 TND
500 PEN420.28700 TND
1000 PEN840.57400 TND
2000 PEN1,681.14800 TND
5000 PEN4,202.87000 TND
10000 PEN8,405.74000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nuevo Sol Peru
1 TND1.18966 PEN
5 TND5.94830 PEN
10 TND11.89660 PEN
20 TND23.79320 PEN
50 TND59.48300 PEN
100 TND118.96600 PEN
250 TND297.41500 PEN
500 TND594.83000 PEN
1000 TND1,189.66000 PEN
2000 TND2,379.32000 PEN
5000 TND5,948.30000 PEN
10000 TND11,896.60000 PEN