Đổi tiền PEN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Nuevo sol Peru sang Đô-la Namibia

50 pen
240,48 nad

S/.1,000 PEN = $4,810 NAD

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Namibia
1 PEN4.80963 NAD
5 PEN24.04815 NAD
10 PEN48.09630 NAD
20 PEN96.19260 NAD
50 PEN240.48150 NAD
100 PEN480.96300 NAD
250 PEN1,202.40750 NAD
500 PEN2,404.81500 NAD
1000 PEN4,809.63000 NAD
2000 PEN9,619.26000 NAD
5000 PEN24,048.15000 NAD
10000 PEN48,096.30000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nuevo Sol Peru
1 NAD0.20792 PEN
5 NAD1.03958 PEN
10 NAD2.07916 PEN
20 NAD4.15832 PEN
50 NAD10.39580 PEN
100 NAD20.79160 PEN
250 NAD51.97900 PEN
500 NAD103.95800 PEN
1000 NAD207.91600 PEN
2000 NAD415.83200 PEN
5000 NAD1,039.58000 PEN
10000 NAD2,079.16000 PEN