Đổi tiền PEN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Nuevo sol Peru sang Đô-la Namibia

5 pen
24,43 nad

S/.1,000 PEN = $4,885 NAD

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Namibia
1 PEN4.88517 NAD
5 PEN24.42585 NAD
10 PEN48.85170 NAD
20 PEN97.70340 NAD
50 PEN244.25850 NAD
100 PEN488.51700 NAD
250 PEN1,221.29250 NAD
500 PEN2,442.58500 NAD
1000 PEN4,885.17000 NAD
2000 PEN9,770.34000 NAD
5000 PEN24,425.85000 NAD
10000 PEN48,851.70000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nuevo Sol Peru
1 NAD0.20470 PEN
5 NAD1.02350 PEN
10 NAD2.04701 PEN
20 NAD4.09402 PEN
50 NAD10.23505 PEN
100 NAD20.47010 PEN
250 NAD51.17525 PEN
500 NAD102.35050 PEN
1000 NAD204.70100 PEN
2000 NAD409.40200 PEN
5000 NAD1,023.50500 PEN
10000 NAD2,047.01000 PEN