500 Đô-la Namibia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NAD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nad
103,00 pen

$1,000 NAD = S/.0,2060 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nuevo Sol Peru
1 NAD0.20601 PEN
5 NAD1.03003 PEN
10 NAD2.06006 PEN
20 NAD4.12012 PEN
50 NAD10.30030 PEN
100 NAD20.60060 PEN
250 NAD51.50150 PEN
500 NAD103.00300 PEN
1000 NAD206.00600 PEN
2000 NAD412.01200 PEN
5000 NAD1,030.03000 PEN
10000 NAD2,060.06000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Namibia
1 PEN4.85423 NAD
5 PEN24.27115 NAD
10 PEN48.54230 NAD
20 PEN97.08460 NAD
50 PEN242.71150 NAD
100 PEN485.42300 NAD
250 PEN1,213.55750 NAD
500 PEN2,427.11500 NAD
1000 PEN4,854.23000 NAD
2000 PEN9,708.46000 NAD
5000 PEN24,271.15000 NAD
10000 PEN48,542.30000 NAD