1 nghìn Nuevo sol Peru sang Lev Bungari

Đổi tiền PEN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
487,63 bgn

S/.1,000 PEN = лв0,4876 BGN

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lev Bungari
1 PEN0.48763 BGN
5 PEN2.43817 BGN
10 PEN4.87634 BGN
20 PEN9.75268 BGN
50 PEN24.38170 BGN
100 PEN48.76340 BGN
250 PEN121.90850 BGN
500 PEN243.81700 BGN
1000 PEN487.63400 BGN
2000 PEN975.26800 BGN
5000 PEN2,438.17000 BGN
10000 PEN4,876.34000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nuevo Sol Peru
1 BGN2.05072 PEN
5 BGN10.25360 PEN
10 BGN20.50720 PEN
20 BGN41.01440 PEN
50 BGN102.53600 PEN
100 BGN205.07200 PEN
250 BGN512.68000 PEN
500 BGN1,025.36000 PEN
1000 BGN2,050.72000 PEN
2000 BGN4,101.44000 PEN
5000 BGN10,253.60000 PEN
10000 BGN20,507.20000 PEN