50 Lev Bungari sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BGN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
102,39 pen

лв1,000 BGN = S/.2,048 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nuevo Sol Peru
1 BGN2.04773 PEN
5 BGN10.23865 PEN
10 BGN20.47730 PEN
20 BGN40.95460 PEN
50 BGN102.38650 PEN
100 BGN204.77300 PEN
250 BGN511.93250 PEN
500 BGN1,023.86500 PEN
1000 BGN2,047.73000 PEN
2000 BGN4,095.46000 PEN
5000 BGN10,238.65000 PEN
10000 BGN20,477.30000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lev Bungari
1 PEN0.48835 BGN
5 PEN2.44173 BGN
10 PEN4.88346 BGN
20 PEN9.76692 BGN
50 PEN24.41730 BGN
100 PEN48.83460 BGN
250 PEN122.08650 BGN
500 PEN244.17300 BGN
1000 PEN488.34600 BGN
2000 PEN976.69200 BGN
5000 PEN2,441.73000 BGN
10000 PEN4,883.46000 BGN