Balboa Panama sang Lari Gruzia

Đổi tiền PAB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pab
2.688,80 gel

B/.1,000 PAB = ₾2,689 GEL

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Balboa Panama sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PAB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PAB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Balboa Panama / Lari Gruzia
1 PAB2.68880 GEL
5 PAB13.44400 GEL
10 PAB26.88800 GEL
20 PAB53.77600 GEL
50 PAB134.44000 GEL
100 PAB268.88000 GEL
250 PAB672.20000 GEL
500 PAB1,344.40000 GEL
1000 PAB2,688.80000 GEL
2000 PAB5,377.60000 GEL
5000 PAB13,444.00000 GEL
10000 PAB26,888.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Balboa Panama
1 GEL0.37191 PAB
5 GEL1.85957 PAB
10 GEL3.71913 PAB
20 GEL7.43826 PAB
50 GEL18.59565 PAB
100 GEL37.19130 PAB
250 GEL92.97825 PAB
500 GEL185.95650 PAB
1000 GEL371.91300 PAB
2000 GEL743.82600 PAB
5000 GEL1,859.56500 PAB
10000 GEL3,719.13000 PAB