Rial Oman sang Krone Na Uy

Đổi tiền OMR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
28.372,10 nok

ر.ع.1,000 OMR = kr28,37 NOK

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Na Uy
1 OMR28.37210 NOK
5 OMR141.86050 NOK
10 OMR283.72100 NOK
20 OMR567.44200 NOK
50 OMR1,418.60500 NOK
100 OMR2,837.21000 NOK
250 OMR7,093.02500 NOK
500 OMR14,186.05000 NOK
1000 OMR28,372.10000 NOK
2000 OMR56,744.20000 NOK
5000 OMR141,860.50000 NOK
10000 OMR283,721.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Oman
1 NOK0.03525 OMR
5 NOK0.17623 OMR
10 NOK0.35246 OMR
20 NOK0.70492 OMR
50 NOK1.76230 OMR
100 NOK3.52459 OMR
250 NOK8.81148 OMR
500 NOK17.62295 OMR
1000 NOK35.24590 OMR
2000 NOK70.49180 OMR
5000 NOK176.22950 OMR
10000 NOK352.45900 OMR