10 Krone Na Uy sang Rial Oman

Đổi tiền NOK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
0,349 omr

kr1,000 NOK = ر.ع.0,03487 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Oman
1 NOK0.03487 OMR
5 NOK0.17437 OMR
10 NOK0.34875 OMR
20 NOK0.69750 OMR
50 NOK1.74375 OMR
100 NOK3.48749 OMR
250 NOK8.71873 OMR
500 NOK17.43745 OMR
1000 NOK34.87490 OMR
2000 NOK69.74980 OMR
5000 NOK174.37450 OMR
10000 NOK348.74900 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Na Uy
1 OMR28.67390 NOK
5 OMR143.36950 NOK
10 OMR286.73900 NOK
20 OMR573.47800 NOK
50 OMR1,433.69500 NOK
100 OMR2,867.39000 NOK
250 OMR7,168.47500 NOK
500 OMR14,336.95000 NOK
1000 OMR28,673.90000 NOK
2000 OMR57,347.80000 NOK
5000 OMR143,369.50000 NOK
10000 OMR286,739.00000 NOK