20 Rial Oman sang Krone Na Uy

Đổi tiền OMR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
547,82 nok

ر.ع.1,000 OMR = kr27,39 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Na Uy
1 OMR27.39090 NOK
5 OMR136.95450 NOK
10 OMR273.90900 NOK
20 OMR547.81800 NOK
50 OMR1,369.54500 NOK
100 OMR2,739.09000 NOK
250 OMR6,847.72500 NOK
500 OMR13,695.45000 NOK
1000 OMR27,390.90000 NOK
2000 OMR54,781.80000 NOK
5000 OMR136,954.50000 NOK
10000 OMR273,909.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Oman
1 NOK0.03651 OMR
5 NOK0.18254 OMR
10 NOK0.36509 OMR
20 NOK0.73017 OMR
50 NOK1.82543 OMR
100 NOK3.65085 OMR
250 NOK9.12713 OMR
500 NOK18.25425 OMR
1000 NOK36.50850 OMR
2000 NOK73.01700 OMR
5000 NOK182.54250 OMR
10000 NOK365.08500 OMR