Rial Oman sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền OMR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.129,84 kyd

ر.ع.1,000 OMR = $2,130 KYD

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Quần đảo Cayman
1 OMR2.12984 KYD
5 OMR10.64920 KYD
10 OMR21.29840 KYD
20 OMR42.59680 KYD
50 OMR106.49200 KYD
100 OMR212.98400 KYD
250 OMR532.46000 KYD
500 OMR1,064.92000 KYD
1000 OMR2,129.84000 KYD
2000 OMR4,259.68000 KYD
5000 OMR10,649.20000 KYD
10000 OMR21,298.40000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rial Oman
1 KYD0.46952 OMR
5 KYD2.34759 OMR
10 KYD4.69518 OMR
20 KYD9.39036 OMR
50 KYD23.47590 OMR
100 KYD46.95180 OMR
250 KYD117.37950 OMR
500 KYD234.75900 OMR
1000 KYD469.51800 OMR
2000 KYD939.03600 OMR
5000 KYD2,347.59000 OMR
10000 KYD4,695.18000 OMR