Rial Oman sang Lempira Honduras

Đổi tiền OMR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
64.143,60 hnl

ر.ع.1,000 OMR = L64,14 HNL

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lempira Honduras
1 OMR64.14360 HNL
5 OMR320.71800 HNL
10 OMR641.43600 HNL
20 OMR1,282.87200 HNL
50 OMR3,207.18000 HNL
100 OMR6,414.36000 HNL
250 OMR16,035.90000 HNL
500 OMR32,071.80000 HNL
1000 OMR64,143.60000 HNL
2000 OMR128,287.20000 HNL
5000 OMR320,718.00000 HNL
10000 OMR641,436.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rial Oman
1 HNL0.01559 OMR
5 HNL0.07795 OMR
10 HNL0.15590 OMR
20 HNL0.31180 OMR
50 HNL0.77950 OMR
100 HNL1.55900 OMR
250 HNL3.89750 OMR
500 HNL7.79500 OMR
1000 HNL15.59000 OMR
2000 HNL31.18000 OMR
5000 HNL77.95000 OMR
10000 HNL155.90000 OMR