Rupee Nepal sang Shilling Kenya

Đổi tiền NPR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
987 kes

1,000 NPR = 0,9868 KES

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Kenya
1 NPR0.98675 KES
5 NPR4.93376 KES
10 NPR9.86751 KES
20 NPR19.73502 KES
50 NPR49.33755 KES
100 NPR98.67510 KES
250 NPR246.68775 KES
500 NPR493.37550 KES
1000 NPR986.75100 KES
2000 NPR1,973.50200 KES
5000 NPR4,933.75500 KES
10000 NPR9,867.51000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Nepal
1 KES1.01343 NPR
5 KES5.06715 NPR
10 KES10.13430 NPR
20 KES20.26860 NPR
50 KES50.67150 NPR
100 KES101.34300 NPR
250 KES253.35750 NPR
500 KES506.71500 NPR
1000 KES1,013.43000 NPR
2000 KES2,026.86000 NPR
5000 KES5,067.15000 NPR
10000 KES10,134.30000 NPR