20 Shilling Kenya sang Rupee Nepal

Đổi tiền KES sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
19,75 npr

Ksh1,000 KES = ₨0,9875 NPR

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Nepal
1 KES0.98751 NPR
5 KES4.93753 NPR
10 KES9.87505 NPR
20 KES19.75010 NPR
50 KES49.37525 NPR
100 KES98.75050 NPR
250 KES246.87625 NPR
500 KES493.75250 NPR
1000 KES987.50500 NPR
2000 KES1,975.01000 NPR
5000 KES4,937.52500 NPR
10000 KES9,875.05000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Kenya
1 NPR1.01265 KES
5 NPR5.06325 KES
10 NPR10.12650 KES
20 NPR20.25300 KES
50 NPR50.63250 KES
100 NPR101.26500 KES
250 NPR253.16250 KES
500 NPR506.32500 KES
1000 NPR1,012.65000 KES
2000 NPR2,025.30000 KES
5000 NPR5,063.25000 KES
10000 NPR10,126.50000 KES