500 Rupee Nepal sang Shilling Kenya

Đổi tiền NPR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
505 kes

₨1,000 NPR = Ksh1,011 KES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Kenya
1 NPR1.01067 KES
5 NPR5.05335 KES
10 NPR10.10670 KES
20 NPR20.21340 KES
50 NPR50.53350 KES
100 NPR101.06700 KES
250 NPR252.66750 KES
500 NPR505.33500 KES
1000 NPR1,010.67000 KES
2000 NPR2,021.34000 KES
5000 NPR5,053.35000 KES
10000 NPR10,106.70000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Nepal
1 KES0.98944 NPR
5 KES4.94722 NPR
10 KES9.89443 NPR
20 KES19.78886 NPR
50 KES49.47215 NPR
100 KES98.94430 NPR
250 KES247.36075 NPR
500 KES494.72150 NPR
1000 KES989.44300 NPR
2000 KES1,978.88600 NPR
5000 KES4,947.21500 NPR
10000 KES9,894.43000 NPR