10 Krone Na Uy sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền NOK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
3,22 tmt

kr1,000 NOK = T0,3219 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Turkmenistan
1 NOK0.32191 TMT
5 NOK1.60955 TMT
10 NOK3.21909 TMT
20 NOK6.43818 TMT
50 NOK16.09545 TMT
100 NOK32.19090 TMT
250 NOK80.47725 TMT
500 NOK160.95450 TMT
1000 NOK321.90900 TMT
2000 NOK643.81800 TMT
5000 NOK1,609.54500 TMT
10000 NOK3,219.09000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Na Uy
1 TMT3.10647 NOK
5 TMT15.53235 NOK
10 TMT31.06470 NOK
20 TMT62.12940 NOK
50 TMT155.32350 NOK
100 TMT310.64700 NOK
250 TMT776.61750 NOK
500 TMT1,553.23500 NOK
1000 TMT3,106.47000 NOK
2000 TMT6,212.94000 NOK
5000 TMT15,532.35000 NOK
10000 TMT31,064.70000 NOK