10 Krone Na Uy sang Ariary Madagascar

Đổi tiền NOK sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
3.986 mga

kr1,000 NOK = Ar398,6 MGA

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ariary Madagascar
1 NOK398.61300 MGA
5 NOK1,993.06500 MGA
10 NOK3,986.13000 MGA
20 NOK7,972.26000 MGA
50 NOK19,930.65000 MGA
100 NOK39,861.30000 MGA
250 NOK99,653.25000 MGA
500 NOK199,306.50000 MGA
1000 NOK398,613.00000 MGA
2000 NOK797,226.00000 MGA
5000 NOK1,993,065.00000 MGA
10000 NOK3,986,130.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Krone Na Uy
1 MGA0.00251 NOK
5 MGA0.01254 NOK
10 MGA0.02509 NOK
20 MGA0.05017 NOK
50 MGA0.12544 NOK
100 MGA0.25087 NOK
250 MGA0.62718 NOK
500 MGA1.25435 NOK
1000 MGA2.50870 NOK
2000 MGA5.01740 NOK
5000 MGA12.54350 NOK
10000 MGA25.08700 NOK