1 Ariary Madagascar sang Krone Na Uy

Đổi tiền MGA sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mga
0,00 nok

Ar1,000 MGA = kr0,002389 NOK

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Krone Na Uy
1 MGA0.00239 NOK
5 MGA0.01195 NOK
10 MGA0.02389 NOK
20 MGA0.04778 NOK
50 MGA0.11946 NOK
100 MGA0.23892 NOK
250 MGA0.59729 NOK
500 MGA1.19459 NOK
1000 MGA2.38917 NOK
2000 MGA4.77834 NOK
5000 MGA11.94585 NOK
10000 MGA23.89170 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ariary Madagascar
1 NOK418.55600 MGA
5 NOK2,092.78000 MGA
10 NOK4,185.56000 MGA
20 NOK8,371.12000 MGA
50 NOK20,927.80000 MGA
100 NOK41,855.60000 MGA
250 NOK104,639.00000 MGA
500 NOK209,278.00000 MGA
1000 NOK418,556.00000 MGA
2000 NOK837,112.00000 MGA
5000 NOK2,092,780.00000 MGA
10000 NOK4,185,560.00000 MGA