Đổi tiền NOK sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Krone Na Uy sang Kip Lào

5 nok
10.439,35 lak

kr1,000 NOK = ₭2.088 LAK

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kip Lào
1 NOK2,087.87000 LAK
5 NOK10,439.35000 LAK
10 NOK20,878.70000 LAK
20 NOK41,757.40000 LAK
50 NOK104,393.50000 LAK
100 NOK208,787.00000 LAK
250 NOK521,967.50000 LAK
500 NOK1,043,935.00000 LAK
1000 NOK2,087,870.00000 LAK
2000 NOK4,175,740.00000 LAK
5000 NOK10,439,350.00000 LAK
10000 NOK20,878,700.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Krone Na Uy
1 LAK0.00048 NOK
5 LAK0.00239 NOK
10 LAK0.00479 NOK
20 LAK0.00958 NOK
50 LAK0.02395 NOK
100 LAK0.04790 NOK
250 LAK0.11974 NOK
500 LAK0.23948 NOK
1000 LAK0.47896 NOK
2000 LAK0.95792 NOK
5000 LAK2.39479 NOK
10000 LAK4.78958 NOK