500 Kip Lào sang Krone Na Uy

Đổi tiền LAK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lak
0,26 nok

1,000 LAK = 0,0005180 NOK

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Krone Na Uy
1 LAK0.00052 NOK
5 LAK0.00259 NOK
10 LAK0.00518 NOK
20 LAK0.01036 NOK
50 LAK0.02590 NOK
100 LAK0.05180 NOK
250 LAK0.12950 NOK
500 LAK0.25900 NOK
1000 LAK0.51800 NOK
2000 LAK1.03600 NOK
5000 LAK2.59001 NOK
10000 LAK5.18002 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kip Lào
1 NOK1,930.50000 LAK
5 NOK9,652.50000 LAK
10 NOK19,305.00000 LAK
20 NOK38,610.00000 LAK
50 NOK96,525.00000 LAK
100 NOK193,050.00000 LAK
250 NOK482,625.00000 LAK
500 NOK965,250.00000 LAK
1000 NOK1,930,500.00000 LAK
2000 NOK3,861,000.00000 LAK
5000 NOK9,652,500.00000 LAK
10000 NOK19,305,000.00000 LAK