1 Cordoba Nicaragua sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NIO sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nio
1,07 uah

C$1,000 NIO = ₴1,071 UAH

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Hryvnia Ukraina
1 NIO1.07116 UAH
5 NIO5.35580 UAH
10 NIO10.71160 UAH
20 NIO21.42320 UAH
50 NIO53.55800 UAH
100 NIO107.11600 UAH
250 NIO267.79000 UAH
500 NIO535.58000 UAH
1000 NIO1,071.16000 UAH
2000 NIO2,142.32000 UAH
5000 NIO5,355.80000 UAH
10000 NIO10,711.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cordoba Nicaragua
1 UAH0.93357 NIO
5 UAH4.66785 NIO
10 UAH9.33569 NIO
20 UAH18.67138 NIO
50 UAH46.67845 NIO
100 UAH93.35690 NIO
250 UAH233.39225 NIO
500 UAH466.78450 NIO
1000 UAH933.56900 NIO
2000 UAH1,867.13800 NIO
5000 UAH4,667.84500 NIO
10000 UAH9,335.69000 NIO