1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền UAH sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
938,49 nio

₴1,000 UAH = C$0,9385 NIO

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cordoba Nicaragua
1 UAH0.93849 NIO
5 UAH4.69243 NIO
10 UAH9.38485 NIO
20 UAH18.76970 NIO
50 UAH46.92425 NIO
100 UAH93.84850 NIO
250 UAH234.62125 NIO
500 UAH469.24250 NIO
1000 UAH938.48500 NIO
2000 UAH1,876.97000 NIO
5000 UAH4,692.42500 NIO
10000 UAH9,384.85000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Hryvnia Ukraina
1 NIO1.06555 UAH
5 NIO5.32775 UAH
10 NIO10.65550 UAH
20 NIO21.31100 UAH
50 NIO53.27750 UAH
100 NIO106.55500 UAH
250 NIO266.38750 UAH
500 NIO532.77500 UAH
1000 NIO1,065.55000 UAH
2000 NIO2,131.10000 UAH
5000 NIO5,327.75000 UAH
10000 NIO10,655.50000 UAH