100 Hryvnia Ukraina sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền UAH sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
93,40 nio

₴1,000 UAH = C$0,9340 NIO

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cordoba Nicaragua
1 UAH0.93404 NIO
5 UAH4.67022 NIO
10 UAH9.34043 NIO
20 UAH18.68086 NIO
50 UAH46.70215 NIO
100 UAH93.40430 NIO
250 UAH233.51075 NIO
500 UAH467.02150 NIO
1000 UAH934.04300 NIO
2000 UAH1,868.08600 NIO
5000 UAH4,670.21500 NIO
10000 UAH9,340.43000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Hryvnia Ukraina
1 NIO1.07061 UAH
5 NIO5.35305 UAH
10 NIO10.70610 UAH
20 NIO21.41220 UAH
50 NIO53.53050 UAH
100 NIO107.06100 UAH
250 NIO267.65250 UAH
500 NIO535.30500 UAH
1000 NIO1,070.61000 UAH
2000 NIO2,141.22000 UAH
5000 NIO5,353.05000 UAH
10000 NIO10,706.10000 UAH