Cordoba Nicaragua sang Rial Qatar

Đổi tiền NIO sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
98,94 qar

1,000 NIO = 0,09894 QAR

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rial Qatar
1 NIO0.09894 QAR
5 NIO0.49469 QAR
10 NIO0.98938 QAR
20 NIO1.97875 QAR
50 NIO4.94689 QAR
100 NIO9.89377 QAR
250 NIO24.73443 QAR
500 NIO49.46885 QAR
1000 NIO98.93770 QAR
2000 NIO197.87540 QAR
5000 NIO494.68850 QAR
10000 NIO989.37700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Cordoba Nicaragua
1 QAR10.10740 NIO
5 QAR50.53700 NIO
10 QAR101.07400 NIO
20 QAR202.14800 NIO
50 QAR505.37000 NIO
100 QAR1,010.74000 NIO
250 QAR2,526.85000 NIO
500 QAR5,053.70000 NIO
1000 QAR10,107.40000 NIO
2000 QAR20,214.80000 NIO
5000 QAR50,537.00000 NIO
10000 QAR101,074.00000 NIO