5 Rial Qatar sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền QAR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
50,56 nio

QR1,000 QAR = C$10,11 NIO

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Cordoba Nicaragua
1 QAR10.11250 NIO
5 QAR50.56250 NIO
10 QAR101.12500 NIO
20 QAR202.25000 NIO
50 QAR505.62500 NIO
100 QAR1,011.25000 NIO
250 QAR2,528.12500 NIO
500 QAR5,056.25000 NIO
1000 QAR10,112.50000 NIO
2000 QAR20,225.00000 NIO
5000 QAR50,562.50000 NIO
10000 QAR101,125.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rial Qatar
1 NIO0.09889 QAR
5 NIO0.49444 QAR
10 NIO0.98888 QAR
20 NIO1.97776 QAR
50 NIO4.94439 QAR
100 NIO9.88878 QAR
250 NIO24.72195 QAR
500 NIO49.44390 QAR
1000 NIO98.88780 QAR
2000 NIO197.77560 QAR
5000 NIO494.43900 QAR
10000 NIO988.87800 QAR