Cordoba Nicaragua sang Krone Na Uy

Đổi tiền NIO sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
294,44 nok

1,000 NIO = 0,2944 NOK

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krone Na Uy
1 NIO0.29444 NOK
5 NIO1.47219 NOK
10 NIO2.94438 NOK
20 NIO5.88876 NOK
50 NIO14.72190 NOK
100 NIO29.44380 NOK
250 NIO73.60950 NOK
500 NIO147.21900 NOK
1000 NIO294.43800 NOK
2000 NIO588.87600 NOK
5000 NIO1,472.19000 NOK
10000 NIO2,944.38000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cordoba Nicaragua
1 NOK3.39630 NIO
5 NOK16.98150 NIO
10 NOK33.96300 NIO
20 NOK67.92600 NIO
50 NOK169.81500 NIO
100 NOK339.63000 NIO
250 NOK849.07500 NIO
500 NOK1,698.15000 NIO
1000 NOK3,396.30000 NIO
2000 NOK6,792.60000 NIO
5000 NOK16,981.50000 NIO
10000 NOK33,963.00000 NIO