Đô-la Namibia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NAD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
250,32 myr

$1,000 NAD = RM0,2503 MYR

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Ringgit Malaysia
1 NAD0.25032 MYR
5 NAD1.25159 MYR
10 NAD2.50317 MYR
20 NAD5.00634 MYR
50 NAD12.51585 MYR
100 NAD25.03170 MYR
250 NAD62.57925 MYR
500 NAD125.15850 MYR
1000 NAD250.31700 MYR
2000 NAD500.63400 MYR
5000 NAD1,251.58500 MYR
10000 NAD2,503.17000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Namibia
1 MYR3.99494 NAD
5 MYR19.97470 NAD
10 MYR39.94940 NAD
20 MYR79.89880 NAD
50 MYR199.74700 NAD
100 MYR399.49400 NAD
250 MYR998.73500 NAD
500 MYR1,997.47000 NAD
1000 MYR3,994.94000 NAD
2000 MYR7,989.88000 NAD
5000 MYR19,974.70000 NAD
10000 MYR39,949.40000 NAD