10 Ringgit Malaysia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền MYR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
39,43 nad

RM1,000 MYR = $3,943 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Namibia
1 MYR3.94264 NAD
5 MYR19.71320 NAD
10 MYR39.42640 NAD
20 MYR78.85280 NAD
50 MYR197.13200 NAD
100 MYR394.26400 NAD
250 MYR985.66000 NAD
500 MYR1,971.32000 NAD
1000 MYR3,942.64000 NAD
2000 MYR7,885.28000 NAD
5000 MYR19,713.20000 NAD
10000 MYR39,426.40000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Ringgit Malaysia
1 NAD0.25364 MYR
5 NAD1.26819 MYR
10 NAD2.53637 MYR
20 NAD5.07274 MYR
50 NAD12.68185 MYR
100 NAD25.36370 MYR
250 NAD63.40925 MYR
500 NAD126.81850 MYR
1000 NAD253.63700 MYR
2000 NAD507.27400 MYR
5000 NAD1,268.18500 MYR
10000 NAD2,536.37000 MYR