Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền NAD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
15.510,40 lkr

$1,000 NAD = Sr15,51 LKR

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Sri Lanka
1 NAD15.51040 LKR
5 NAD77.55200 LKR
10 NAD155.10400 LKR
20 NAD310.20800 LKR
50 NAD775.52000 LKR
100 NAD1,551.04000 LKR
250 NAD3,877.60000 LKR
500 NAD7,755.20000 LKR
1000 NAD15,510.40000 LKR
2000 NAD31,020.80000 LKR
5000 NAD77,552.00000 LKR
10000 NAD155,104.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Namibia
1 LKR0.06447 NAD
5 LKR0.32236 NAD
10 LKR0.64473 NAD
20 LKR1.28946 NAD
50 LKR3.22365 NAD
100 LKR6.44729 NAD
250 LKR16.11823 NAD
500 LKR32.23645 NAD
1000 LKR64.47290 NAD
2000 LKR128.94580 NAD
5000 LKR322.36450 NAD
10000 LKR644.72900 NAD