Đô-la Namibia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền NAD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
42,00 imp

$1,000 NAD = £0,04200 IMP

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Đảo Man
1 NAD0.04200 IMP
5 NAD0.21000 IMP
10 NAD0.41999 IMP
20 NAD0.83998 IMP
50 NAD2.09995 IMP
100 NAD4.19990 IMP
250 NAD10.49975 IMP
500 NAD20.99950 IMP
1000 NAD41.99900 IMP
2000 NAD83.99800 IMP
5000 NAD209.99500 IMP
10000 NAD419.99000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Namibia
1 IMP23.81010 NAD
5 IMP119.05050 NAD
10 IMP238.10100 NAD
20 IMP476.20200 NAD
50 IMP1,190.50500 NAD
100 IMP2,381.01000 NAD
250 IMP5,952.52500 NAD
500 IMP11,905.05000 NAD
1000 IMP23,810.10000 NAD
2000 IMP47,620.20000 NAD
5000 IMP119,050.50000 NAD
10000 IMP238,101.00000 NAD