10 Bảng Đảo Man sang Đô-la Namibia

Đổi tiền IMP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
234,06 nad

£1,000 IMP = $23,41 NAD

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Namibia
1 IMP23.40600 NAD
5 IMP117.03000 NAD
10 IMP234.06000 NAD
20 IMP468.12000 NAD
50 IMP1,170.30000 NAD
100 IMP2,340.60000 NAD
250 IMP5,851.50000 NAD
500 IMP11,703.00000 NAD
1000 IMP23,406.00000 NAD
2000 IMP46,812.00000 NAD
5000 IMP117,030.00000 NAD
10000 IMP234,060.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Đảo Man
1 NAD0.04272 IMP
5 NAD0.21362 IMP
10 NAD0.42724 IMP
20 NAD0.85448 IMP
50 NAD2.13621 IMP
100 NAD4.27241 IMP
250 NAD10.68103 IMP
500 NAD21.36205 IMP
1000 NAD42.72410 IMP
2000 NAD85.44820 IMP
5000 NAD213.62050 IMP
10000 NAD427.24100 IMP