5 Metical Mozambique sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MZN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mzn
0,06 ggp

MT1,000 MZN = £0,01252 GGP

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Guernsey
1 MZN0.01252 GGP
5 MZN0.06260 GGP
10 MZN0.12519 GGP
20 MZN0.25038 GGP
50 MZN0.62596 GGP
100 MZN1.25192 GGP
250 MZN3.12980 GGP
500 MZN6.25960 GGP
1000 MZN12.51920 GGP
2000 MZN25.03840 GGP
5000 MZN62.59600 GGP
10000 MZN125.19200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Metical Mozambique
1 GGP79.87740 MZN
5 GGP399.38700 MZN
10 GGP798.77400 MZN
20 GGP1,597.54800 MZN
50 GGP3,993.87000 MZN
100 GGP7,987.74000 MZN
250 GGP19,969.35000 MZN
500 GGP39,938.70000 MZN
1000 GGP79,877.40000 MZN
2000 GGP159,754.80000 MZN
5000 GGP399,387.00000 MZN
10000 GGP798,774.00000 MZN