250 Peso Mexico sang Tala Samoa

Đổi tiền MXN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
40,22 wst

1,000 MXN = 0,1609 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.16089 WST
5 MXN0.80447 WST
10 MXN1.60893 WST
20 MXN3.21786 WST
50 MXN8.04465 WST
100 MXN16.08930 WST
250 MXN40.22325 WST
500 MXN80.44650 WST
1000 MXN160.89300 WST
2000 MXN321.78600 WST
5000 MXN804.46500 WST
10000 MXN1,608.93000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.21531 MXN
5 WST31.07655 MXN
10 WST62.15310 MXN
20 WST124.30620 MXN
50 WST310.76550 MXN
100 WST621.53100 MXN
250 WST1,553.82750 MXN
500 WST3,107.65500 MXN
1000 WST6,215.31000 MXN
2000 WST12,430.62000 MXN
5000 WST31,076.55000 MXN
10000 WST62,153.10000 MXN