250 Tala Samoa sang Peso Mexico

Đổi tiền WST sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
1.553,45 mxn

WS$1,000 WST = Mex$6,214 MXN

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.21378 MXN
5 WST31.06890 MXN
10 WST62.13780 MXN
20 WST124.27560 MXN
50 WST310.68900 MXN
100 WST621.37800 MXN
250 WST1,553.44500 MXN
500 WST3,106.89000 MXN
1000 WST6,213.78000 MXN
2000 WST12,427.56000 MXN
5000 WST31,068.90000 MXN
10000 WST62,137.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.16093 WST
5 MXN0.80467 WST
10 MXN1.60933 WST
20 MXN3.21866 WST
50 MXN8.04665 WST
100 MXN16.09330 WST
250 MXN40.23325 WST
500 MXN80.46650 WST
1000 MXN160.93300 WST
2000 MXN321.86600 WST
5000 MXN804.66500 WST
10000 MXN1,609.33000 WST