1 nghìn Tala Samoa sang Peso Mexico

Đổi tiền WST sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
6.063,01 mxn

1,000 WST = 6,063 MXN

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.06301 MXN
5 WST30.31505 MXN
10 WST60.63010 MXN
20 WST121.26020 MXN
50 WST303.15050 MXN
100 WST606.30100 MXN
250 WST1,515.75250 MXN
500 WST3,031.50500 MXN
1000 WST6,063.01000 MXN
2000 WST12,126.02000 MXN
5000 WST30,315.05000 MXN
10000 WST60,630.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.16494 WST
5 MXN0.82468 WST
10 MXN1.64935 WST
20 MXN3.29870 WST
50 MXN8.24675 WST
100 MXN16.49350 WST
250 MXN41.23375 WST
500 MXN82.46750 WST
1000 MXN164.93500 WST
2000 MXN329.87000 WST
5000 MXN824.67500 WST
10000 MXN1,649.35000 WST