1 Peso Mexico sang Tala Samoa

Đổi tiền MXN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,16 wst

1,000 MXN = 0,1616 WST

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.16162 WST
5 MXN0.80810 WST
10 MXN1.61619 WST
20 MXN3.23238 WST
50 MXN8.08095 WST
100 MXN16.16190 WST
250 MXN40.40475 WST
500 MXN80.80950 WST
1000 MXN161.61900 WST
2000 MXN323.23800 WST
5000 MXN808.09500 WST
10000 MXN1,616.19000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.18738 MXN
5 WST30.93690 MXN
10 WST61.87380 MXN
20 WST123.74760 MXN
50 WST309.36900 MXN
100 WST618.73800 MXN
250 WST1,546.84500 MXN
500 WST3,093.69000 MXN
1000 WST6,187.38000 MXN
2000 WST12,374.76000 MXN
5000 WST30,936.90000 MXN
10000 WST61,873.80000 MXN