10 nghìn Tala Samoa sang Peso Mexico

Đổi tiền WST sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
62.622,10 mxn

WS$1,000 WST = Mex$6,262 MXN

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.26221 MXN
5 WST31.31105 MXN
10 WST62.62210 MXN
20 WST125.24420 MXN
50 WST313.11050 MXN
100 WST626.22100 MXN
250 WST1,565.55250 MXN
500 WST3,131.10500 MXN
1000 WST6,262.21000 MXN
2000 WST12,524.42000 MXN
5000 WST31,311.05000 MXN
10000 WST62,622.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.15969 WST
5 MXN0.79844 WST
10 MXN1.59688 WST
20 MXN3.19376 WST
50 MXN7.98440 WST
100 MXN15.96880 WST
250 MXN39.92200 WST
500 MXN79.84400 WST
1000 MXN159.68800 WST
2000 MXN319.37600 WST
5000 MXN798.44000 WST
10000 MXN1,596.88000 WST