10 Peso Mexico sang Tala Samoa

Đổi tiền MXN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
1,62 wst

1,000 MXN = 0,1621 WST

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.16210 WST
5 MXN0.81051 WST
10 MXN1.62101 WST
20 MXN3.24202 WST
50 MXN8.10505 WST
100 MXN16.21010 WST
250 MXN40.52525 WST
500 MXN81.05050 WST
1000 MXN162.10100 WST
2000 MXN324.20200 WST
5000 MXN810.50500 WST
10000 MXN1,621.01000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.16900 MXN
5 WST30.84500 MXN
10 WST61.69000 MXN
20 WST123.38000 MXN
50 WST308.45000 MXN
100 WST616.90000 MXN
250 WST1,542.25000 MXN
500 WST3,084.50000 MXN
1000 WST6,169.00000 MXN
2000 WST12,338.00000 MXN
5000 WST30,845.00000 MXN
10000 WST61,690.00000 MXN