1 Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MXN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,20 tmt

1,000 MXN = 0,2050 TMT

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Manat Turkmenistan
1 MXN0.20498 TMT
5 MXN1.02491 TMT
10 MXN2.04982 TMT
20 MXN4.09964 TMT
50 MXN10.24910 TMT
100 MXN20.49820 TMT
250 MXN51.24550 TMT
500 MXN102.49100 TMT
1000 MXN204.98200 TMT
2000 MXN409.96400 TMT
5000 MXN1,024.91000 TMT
10000 MXN2,049.82000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Mexico
1 TMT4.87849 MXN
5 TMT24.39245 MXN
10 TMT48.78490 MXN
20 TMT97.56980 MXN
50 TMT243.92450 MXN
100 TMT487.84900 MXN
250 TMT1,219.62250 MXN
500 TMT2,439.24500 MXN
1000 TMT4,878.49000 MXN
2000 TMT9,756.98000 MXN
5000 TMT24,392.45000 MXN
10000 TMT48,784.90000 MXN