5 Manat Turkmenistan sang Peso Mexico

Đổi tiền TMT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
24,39 mxn

1,000 TMT = 4,878 MXN

Mid-market exchange rate at 18:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Mexico
1 TMT4.87757 MXN
5 TMT24.38785 MXN
10 TMT48.77570 MXN
20 TMT97.55140 MXN
50 TMT243.87850 MXN
100 TMT487.75700 MXN
250 TMT1,219.39250 MXN
500 TMT2,438.78500 MXN
1000 TMT4,877.57000 MXN
2000 TMT9,755.14000 MXN
5000 TMT24,387.85000 MXN
10000 TMT48,775.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Manat Turkmenistan
1 MXN0.20502 TMT
5 MXN1.02510 TMT
10 MXN2.05020 TMT
20 MXN4.10040 TMT
50 MXN10.25100 TMT
100 MXN20.50200 TMT
250 MXN51.25500 TMT
500 MXN102.51000 TMT
1000 MXN205.02000 TMT
2000 MXN410.04000 TMT
5000 MXN1,025.10000 TMT
10000 MXN2,050.20000 TMT