100 Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MXN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
20,34 tmt

Mex$1,000 MXN = T0,2034 TMT

Mid-market exchange rate at 04:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Manat Turkmenistan
1 MXN0.20337 TMT
5 MXN1.01682 TMT
10 MXN2.03365 TMT
20 MXN4.06730 TMT
50 MXN10.16825 TMT
100 MXN20.33650 TMT
250 MXN50.84125 TMT
500 MXN101.68250 TMT
1000 MXN203.36500 TMT
2000 MXN406.73000 TMT
5000 MXN1,016.82500 TMT
10000 MXN2,033.65000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Mexico
1 TMT4.91726 MXN
5 TMT24.58630 MXN
10 TMT49.17260 MXN
20 TMT98.34520 MXN
50 TMT245.86300 MXN
100 TMT491.72600 MXN
250 TMT1,229.31500 MXN
500 TMT2,458.63000 MXN
1000 TMT4,917.26000 MXN
2000 TMT9,834.52000 MXN
5000 TMT24,586.30000 MXN
10000 TMT49,172.60000 MXN