250 Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MXN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
52,81 tmt

1,000 MXN = 0,2112 TMT

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Manat Turkmenistan
1 MXN0.21125 TMT
5 MXN1.05624 TMT
10 MXN2.11248 TMT
20 MXN4.22496 TMT
50 MXN10.56240 TMT
100 MXN21.12480 TMT
250 MXN52.81200 TMT
500 MXN105.62400 TMT
1000 MXN211.24800 TMT
2000 MXN422.49600 TMT
5000 MXN1,056.24000 TMT
10000 MXN2,112.48000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Mexico
1 TMT4.73377 MXN
5 TMT23.66885 MXN
10 TMT47.33770 MXN
20 TMT94.67540 MXN
50 TMT236.68850 MXN
100 TMT473.37700 MXN
250 TMT1,183.44250 MXN
500 TMT2,366.88500 MXN
1000 TMT4,733.77000 MXN
2000 TMT9,467.54000 MXN
5000 TMT23,668.85000 MXN
10000 TMT47,337.70000 MXN