Rupee Mauritia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
100,98 myr

1,000 MUR = 0,1010 MYR

Mid-market exchange rate at 00:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ringgit Malaysia
1 MUR0.10098 MYR
5 MUR0.50490 MYR
10 MUR1.00980 MYR
20 MUR2.01960 MYR
50 MUR5.04900 MYR
100 MUR10.09800 MYR
250 MUR25.24500 MYR
500 MUR50.49000 MYR
1000 MUR100.98000 MYR
2000 MUR201.96000 MYR
5000 MUR504.90000 MYR
10000 MUR1,009.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Mauritia
1 MYR9.90300 MUR
5 MYR49.51500 MUR
10 MYR99.03000 MUR
20 MYR198.06000 MUR
50 MYR495.15000 MUR
100 MYR990.30000 MUR
250 MYR2,475.75000 MUR
500 MYR4,951.50000 MUR
1000 MYR9,903.00000 MUR
2000 MYR19,806.00000 MUR
5000 MYR49,515.00000 MUR
10000 MYR99,030.00000 MUR