Rupee Mauritia sang Lempira Honduras

Đổi tiền MUR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
525,37 hnl

₨1,000 MUR = L0,5254 HNL

Mid-market exchange rate at 08:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lempira Honduras
1 MUR0.52537 HNL
5 MUR2.62685 HNL
10 MUR5.25370 HNL
20 MUR10.50740 HNL
50 MUR26.26850 HNL
100 MUR52.53700 HNL
250 MUR131.34250 HNL
500 MUR262.68500 HNL
1000 MUR525.37000 HNL
2000 MUR1,050.74000 HNL
5000 MUR2,626.85000 HNL
10000 MUR5,253.70000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Mauritia
1 HNL1.90342 MUR
5 HNL9.51710 MUR
10 HNL19.03420 MUR
20 HNL38.06840 MUR
50 HNL95.17100 MUR
100 HNL190.34200 MUR
250 HNL475.85500 MUR
500 HNL951.71000 MUR
1000 HNL1,903.42000 MUR
2000 HNL3,806.84000 MUR
5000 HNL9,517.10000 MUR
10000 HNL19,034.20000 MUR