1 nghìn Rupee Mauritia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MUR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
985,28 egp

₨1,000 MUR = E£0,9853 EGP

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Ai Cập
1 MUR0.98528 EGP
5 MUR4.92639 EGP
10 MUR9.85277 EGP
20 MUR19.70554 EGP
50 MUR49.26385 EGP
100 MUR98.52770 EGP
250 MUR246.31925 EGP
500 MUR492.63850 EGP
1000 MUR985.27700 EGP
2000 MUR1,970.55400 EGP
5000 MUR4,926.38500 EGP
10000 MUR9,852.77000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Mauritia
1 EGP1.01494 MUR
5 EGP5.07470 MUR
10 EGP10.14940 MUR
20 EGP20.29880 MUR
50 EGP50.74700 MUR
100 EGP101.49400 MUR
250 EGP253.73500 MUR
500 EGP507.47000 MUR
1000 EGP1,014.94000 MUR
2000 EGP2,029.88000 MUR
5000 EGP5,074.70000 MUR
10000 EGP10,149.40000 MUR