Ouguiya Mauritanie sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MRU sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
94,88 pen

UM1,000 MRU = S/.0,09488 PEN

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Nuevo Sol Peru
1 MRU0.09488 PEN
5 MRU0.47439 PEN
10 MRU0.94878 PEN
20 MRU1.89756 PEN
50 MRU4.74389 PEN
100 MRU9.48778 PEN
250 MRU23.71945 PEN
500 MRU47.43890 PEN
1000 MRU94.87780 PEN
2000 MRU189.75560 PEN
5000 MRU474.38900 PEN
10000 MRU948.77800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Ouguiya Mauritanie
1 PEN10.53990 MRU
5 PEN52.69950 MRU
10 PEN105.39900 MRU
20 PEN210.79800 MRU
50 PEN526.99500 MRU
100 PEN1,053.99000 MRU
250 PEN2,634.97500 MRU
500 PEN5,269.95000 MRU
1000 PEN10,539.90000 MRU
2000 PEN21,079.80000 MRU
5000 PEN52,699.50000 MRU
10000 PEN105,399.00000 MRU