Ouguiya Mauritanie sang Kuwait

Đổi tiền MRU sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
7,744 kwd

1,000 MRU = 0,007744 KWD

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dinar Kuwait
1 MRU0.00774 KWD
5 MRU0.03872 KWD
10 MRU0.07744 KWD
20 MRU0.15488 KWD
50 MRU0.38720 KWD
100 MRU0.77440 KWD
250 MRU1.93600 KWD
500 MRU3.87199 KWD
1000 MRU7.74398 KWD
2000 MRU15.48796 KWD
5000 MRU38.71990 KWD
10000 MRU77.43980 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ouguiya Mauritanie
1 KWD129.13300 MRU
5 KWD645.66500 MRU
10 KWD1,291.33000 MRU
20 KWD2,582.66000 MRU
50 KWD6,456.65000 MRU
100 KWD12,913.30000 MRU
250 KWD32,283.25000 MRU
500 KWD64,566.50000 MRU
1000 KWD129,133.00000 MRU
2000 KWD258,266.00000 MRU
5000 KWD645,665.00000 MRU
10000 KWD1,291,330.00000 MRU