250 Ouguiya Mauritanie sang Kuwait

Đổi tiền MRU sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mru
1,949 kwd

UM1,000 MRU = ك0,007797 KWD

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dinar Kuwait
1 MRU0.00780 KWD
5 MRU0.03899 KWD
10 MRU0.07797 KWD
20 MRU0.15595 KWD
50 MRU0.38987 KWD
100 MRU0.77974 KWD
250 MRU1.94934 KWD
500 MRU3.89869 KWD
1000 MRU7.79737 KWD
2000 MRU15.59474 KWD
5000 MRU38.98685 KWD
10000 MRU77.97370 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ouguiya Mauritanie
1 KWD128.24800 MRU
5 KWD641.24000 MRU
10 KWD1,282.48000 MRU
20 KWD2,564.96000 MRU
50 KWD6,412.40000 MRU
100 KWD12,824.80000 MRU
250 KWD32,062.00000 MRU
500 KWD64,124.00000 MRU
1000 KWD128,248.00000 MRU
2000 KWD256,496.00000 MRU
5000 KWD641,240.00000 MRU
10000 KWD1,282,480.00000 MRU