5 Ouguiya Mauritanie sang Euro

Đổi tiền MRU sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
0.13 eur

1.00000 MRU = 0.02698 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:48 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MRU sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Euro
1 MRU0.02698 EUR
5 MRU0.13492 EUR
10 MRU0.26984 EUR
20 MRU0.53969 EUR
50 MRU1.34922 EUR
100 MRU2.69844 EUR
250 MRU6.74610 EUR
500 MRU13.49220 EUR
1000 MRU26.98440 EUR
2000 MRU53.96880 EUR
5000 MRU134.92200 EUR
10000 MRU269.84400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ouguiya Mauritanie
1 EUR37.05840 MRU
5 EUR185.29200 MRU
10 EUR370.58400 MRU
20 EUR741.16800 MRU
50 EUR1852.92000 MRU
100 EUR3705.84000 MRU
250 EUR9264.60000 MRU
500 EUR18529.20000 MRU
1000 EUR37058.40000 MRU
2000 EUR74116.80000 MRU
5000 EUR185292.00000 MRU
10000 EUR370584.00000 MRU