10 Euro sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền EUR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
421,71 mru

1,000 EUR = 42,17 MRU

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ouguiya Mauritanie
1 EUR42.17110 MRU
5 EUR210.85550 MRU
10 EUR421.71100 MRU
20 EUR843.42200 MRU
50 EUR2,108.55500 MRU
100 EUR4,217.11000 MRU
250 EUR10,542.77500 MRU
500 EUR21,085.55000 MRU
1000 EUR42,171.10000 MRU
2000 EUR84,342.20000 MRU
5000 EUR210,855.50000 MRU
10000 EUR421,711.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Euro
1 MRU0.02371 EUR
5 MRU0.11856 EUR
10 MRU0.23713 EUR
20 MRU0.47426 EUR
50 MRU1.18564 EUR
100 MRU2.37129 EUR
250 MRU5.92822 EUR
500 MRU11.85645 EUR
1000 MRU23.71290 EUR
2000 MRU47.42580 EUR
5000 MRU118.56450 EUR
10000 MRU237.12900 EUR